Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsume




subsume
[sʌb'sju:m]
ngoại động từ
xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..)
this creature can be subsumed in the class of reptiles
sinh vật này có thể được xếp vào lớp bò sát


/sʌb'sju:m/

ngoại động từ
xếp vào, gộp vào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.