Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substitution


[substitution]
danh từ giống cái
sự thế, sự thay thế
Substitution d'un nom à un autre
sự thế một tên vào một tên khác
Réaction de substitution
(hoá học) phản ứng thế
Méthode de substitution
(toán học) phép thế
sự đánh tráo
Substitution d'enfant
sự đánh tráo trẻ em
(luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.