Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substance


[substance]
danh từ giống cái
chất
Substance dure
chất cứng
thực thể
Substance sociale
thực thể xã hội
phần chủ yếu, nội dung chính
La substance d'un discours
nội dung chính của một bài diễn văn
en substance
tóm lại; về căn bản
la substance infinie
Chúa trời, Thượng Đế
phản nghĩa Accident, apparence, attribut; forme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.