substance
 | [substance] |  | danh từ giống cái | | |  | chất | | |  | Substance dure | | | chất cứng | | |  | thực thể | | |  | Substance sociale | | | thực thể xã hội | | |  | phần chủ yếu, nội dung chính | | |  | La substance d'un discours | | | nội dung chính của một bài diễn văn | | |  | en substance | | |  | tóm lại; về căn bản | | |  | la substance infinie | | |  | Chúa trời, Thượng Đế |  | phản nghĩa Accident, apparence, attribut; forme. |
|
|