Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subroger


[subroger]
ngoại động từ
cử người thế, cử người thay thế
Subroger quelqu'un en sa place
cử người nào thay thế vào chỗ của mình
thế
Subroger des meubles à un immeuble
thế động sản vào một bất động sản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.