|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subroger
| [subroger] | | ngoại động từ | | | cử người thế, cử người thay thế | | | Subroger quelqu'un en sa place | | cử người nào thay thế vào chỗ của mình | | | thế | | | Subroger des meubles à un immeuble | | thế động sản vào một bất động sản |
|
|
|
|