Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subreption




subreption
[,sʌb'rep∫n]
danh từ
sự cướp đoạt
trò gian dối; thủ đoạn che giấu
sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật


/'sʌb'repʃn/

danh từ
sự cướp đoạt
trò gian dối; thủ đoạn che giấu
sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.