|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordination
![](img/dict/02C013DD.png) | [subordination] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tuỳ thuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics | | sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conjonction de subordination | | (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination. |
|
|
|
|