Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
submersible




submersible
[səb'mə:səbl]
tính từ
có thể lặn được
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu lặn


/səb'mə:səbl/

tính từ
có thể nhận chìm được

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.