Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sublimer


[sublimer]
ngoại động từ
làm thăng hoa
Sublimer le soufre
làm thăng hoa lưu huỳnh
(nghĩa bóng) thanh cao hoá
Sublimer une passion
thanh cao hoá một dục vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.