|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subgroup
subgroup | ['sʌbgru:p] | | danh từ | | | (sinh vật học) phân nhóm |
nhóm con accessible s. (đại số) nhóm con đạt được amalgamated s. nhóm con hốn tống basic s. nhóm con cơ sở central s. nhóm con trung tâm commutator s. hoán tập composition s. nhóm con hợp thành convex s. nhóm con lồi full s. nhóm con đầy đủ fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng identity s. nhóm con đơn vị invariant s. nhóm con bất biến maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại normal s. nhóm con chuẩn tắc pure s. nhóm con thuần tuý serving s. (đại số) nhóm con phục vụ stable s. (đại số) nhóm con dừng strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh universal s. nhóm con phổ dụng
/'sʌbgru:p/
danh từ (sinh vật học) phân nhóm
|
|
|
|