Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subduct




subduct
Xem subduce


/səb'dju:s/ (subduct) /səb'dʌkt/

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ

Related search result for "subduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.