Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subdelegate




subdelegate
[,sʌb'deligit]
danh từ
người được uỷ nhiệm
ngoại động từ
uỷ nhiệm, uỷ thác


/'sʌb'deligit/

danh từ
người được uỷ nhiệm

ngoại động từ
uỷ nhiệm, uỷ thác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.