 | [stériliser] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m cho cằn cỗi |
| |  | La sécheresse stérilise les terres |
| | hạn hán là m cho đất cằn cỗi |
| |  | là m tuyệt sinh sản |
| |  | L'ovariectomie stérilise la femme |
| | sá»± cắt bá» buồng trứng là m cho ngưá»i phụ nữ tuyệt sinh sản |
| |  | khỠkhuẩn, tiệt trùng |
| |  | Stériliser le lait |
| | khỠkhuẩn sữa |
| |  | là m cho mất tác dụng, là m cho mất hiệu lực |
| |  | Stériliser les efforts |
| | là m cho những cố gắng mất hiệu lực |