|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stérilisation
| [stérilisation] | | danh từ giống cái | | | sự là m cho cằn cỗi | | | Stérilisation du sol | | sự là m cho đất cằn cỗi | | | sự là m tuyệt sinh sản | | | sự khỠkhuẩn, sự tiệt trùng |
|
|
|
|