|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stylographic
stylographic | [,stailə'græfik] | | tính từ | | | (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống |
/,stailə'græfik/
tính từ (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống
|
|
|
|