|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stupidity
stupidity![](img/dict/02C013DD.png) | [stju:'pidəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi |
/stju:'piditi/
danh từ
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn
trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stupidity"
|
|