Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
studieux


[studieux]
tính từ
chăm học; chăm chỉ
évève studieux
học sinh chăm học
dành cho việc học
Journées studieuses
những ngày dành cho việc học
phản nghĩa Dissipé, oisif, paresseux.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.