structure
 | [structure] |  | danh từ giống cái | |  | cấu trúc, cơ cấu | |  | Structure d'un discours | | cấu trúc một bài diễn văn | |  | étudier la structure d'un poème | | nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ | |  | Structure d'une cellule | | cấu trúc của tế bào | |  | Structure sociale | | cơ cấu xã hội | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc | |  | Structure d'une maison | | kiến trúc một ngôi nhà |
|
|