Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stridulator




stridulator
['stridjuleitə]
danh từ
sâu bọ (côn trùng) ngáy, sâu bọ (côn trùng) kêu inh ỏi


/'stridjuleitə/

danh từ
người kêu inh tai; sâu bọ kêu inh tai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.