|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stridulation
stridulation![](img/dict/02C013DD.png) | [,stridju'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngáy, sự kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng ngáy, tiếng kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng) |
/,stridju'leiʃn/
danh từ
sự kêu inh tai
tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)
|
|
|
|