Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
striction


[striction]
danh từ giống cái
(cơ học) sự co thắt
(y học) sự thắt chặt
ligne de striction
(toán học) tuyến thắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.