|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
strict
| [strict] | | tính từ | | | chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh | | | Principes stricts | | nguyên tắc chặt chẽ | | | Strict en affaires | | nghiêm túc trong công việc | | | tối thiểu | | | Le strict nécessaire | | cái cần thiết tối thiểu | | | hẹp | | | Sens strict d'un mot | | nghĩa hẹp của một từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chật | | | Costume très strict | | bộ quần áo rất chật |
|
|
|
|