strict
 | [strict] |  | tính từ | | |  | chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh | | |  | Principes stricts | | | nguyên tắc chặt chẽ | | |  | Strict en affaires | | | nghiêm túc trong công việc | | |  | tối thiểu | | |  | Le strict nécessaire | | | cái cần thiết tối thiểu | | |  | hẹp | | |  | Sens strict d'un mot | | | nghĩa hẹp của một từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chật | | |  | Costume très strict | | | bộ quần áo rất chật |
|
|