Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
striature




striature
['straiət∫ə]
Cách viết khác:
striation
[strai'ei∫n]
như striation


/strai'eiʃn/ (striature) /'straiətʃə/

danh từ
sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.