![](img/dict/02C013DD.png) | ['streηθ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức mạnh, sức lực, sức khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of great strength |
| một người đàn ông rất khoẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức bền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the strength of a rope |
| sức bền của một sợi dây thừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | độ đậm, nồng độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the strength of tea |
| độ đậm của nước trà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the strength of wine |
| nồng độ của rượu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cường độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the strength of feeling on this issue is considerable |
| cường độ cảm xúc về vấn đề này rất to lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt mạnh (của một người) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tolerance is one of her many strengths |
| thái độ khoan dung là một trong nhiều mặt mạnh của bà ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập thể...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they were there in great (full) strength |
| họ có mặt đông đủ cả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) số quân hiện có |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sức bền; độ bền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | strength of materials |
| sức bền vật liệu |