Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strangurious




strangurious
[,stræη'gju:riəs]
tính từ
(y học) đái són đau


/,stræɳ'gju:riəs/

tính từ
(y học) đái són đau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.