|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straightforwardness
straightforwardness | [,streit'fɔ:wədnis] | | danh từ | | | sự trung thực, sự thẳng thắn, sự cởi mở, sự minh bạch; tình trạng không thoái thác (về người, cung cách của người..) | | | sự dễ hiểu, sự dễ làm; tình trạng không phức tạp, tình trạng không rắc rối, tình trạng không khó khăn (nhiệm vụ...) |
/'streit'fɔ:wədnis/
danh từ tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|