|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straggler
straggler | ['stræglə] | | danh từ | | | người đi không theo hàng theo lối | | | người tụt hậu | | | (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang |
/'stræglə/
danh từ người đi không theo hàng theo lối người tụt hậu (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang
|
|
|
|