tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm
a few young children straggling along behind their parents
vài đứa bé lê bước tụt lại đằng sau bố mẹ chúng
rải rác, lạc đàn, tan tác
houses that straggle round the lake
nhà cất rải rác quanh hồ
crowd straggles along
đám đông đi lộn xộn rời rạc
lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)
/'strægl/
nội động từ đi rời rạc, đi lộn xộn tụt hậu, đi lạc đàn crowd straggles along đám đông đi lộn xộn rời rạc rải rác đây đó, lẻ tẻ houses that straggle round the lake nhà cất rải rác quanh hồ bò lan um tùm (cây)