hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
ngoại động từ
giạng (chân)
to stand straddling a ditch
đứng giạng chân trên hố
cưỡi (ngựa)
to straddle a horse
cưỡi ngựa
(hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)
(hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)
nội động từ
đứng giạng chân, ngồi giạng chân
(nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)
/'strædl/
danh từ sự đứng giạng chân sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
ngoại động từ giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên to stand straddling a ditch đứng giạng chân trên hố ngồi hai chân hai bên, cưỡi to straddle a horse cưỡi ngựa (hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn) (hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)
nội động từ đứng giạng háng (nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)