Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stow




stow
[stou]
ngoại động từ
xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away
xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
chứa được, đựng được
(từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks !
thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense !
thôi, đừng nói bậy nữa!
nội động từ
(+ away) lậu vé


/stou/

ngoại động từ
xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
chứa được, dựng được
(từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks! thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense! thôi, đừng nói bậy nữa!

nội động từ
to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

Related search result for "stow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.