Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storting




storting
['stɔ:tiη]
Cách viết khác:
storthing
['stɔ:tiη]
danh từ
quốc hội Na-uy


/'stɔ:tiɳ/ (storthing) /'stɔ:tiɳ/

danh từ
quốc hội Na-uy

Related search result for "storting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.