Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storiated




storiated
['stɔ:rieitid]
tính từ
trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)


/'stɔ:rieitid/

tính từ
trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)

Related search result for "storiated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.