|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stopper
| [stopper] | | ngoại động từ | | | mạng | | | Stopper une déchirure | | mạng một chỗ rách | | | dừng lại, bắt dừng lại | | | Stopper sa voiture | | dừng xe lại | | | chặn lại | | | Stopper l'ennemi | | chặn quân địch lại | | nội động từ | | | đứng lại, đỗ lại | | | La voiture stoppe devant la gare | | xe đỗ lại trước cửa ga | | | ngừng, thôi (nói...) |
|
|
|
|