Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stop-press




stop-press
['stɔp'pres]
danh từ
tin cuối cùng đưa vào báo sau khi việc in đã bắt đầu; chỗ đăng tin đó; tin giờ chót
to read something in the stop-press
đọc cái gì trong tin giờ chót
a stop-press item
mục tin giờ chót


/'stɔp,pres/

tính từ
giờ chót, cuối cùng (tin)

Related search result for "stop-press"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.