Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonework




stonework
['stounwə:k]
danh từ
nghề thợ nề, nghề xây đá
công trình xây bằng đá; phần xây đá
(số nhiều) nơi khai thác đá xây


/'stounwə:k/

danh từ
nghề thợ nề, nghề xây đá
công trình xây bằng đá
(số nhiều) nơi khai thác đá xây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.