|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonework
stonework | ['stounwə:k] | | danh từ | | | nghề thợ nề, nghề xây đá | | | công trình xây bằng đá; phần xây đá | | | (số nhiều) nơi khai thác đá xây |
/'stounwə:k/
danh từ nghề thợ nề, nghề xây đá công trình xây bằng đá (số nhiều) nơi khai thác đá xây
|
|
|
|