Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockinet




stockinet
[,stɔki'net]
Cách viết khác:
stockinette
[,stɔki'net]
danh từ
vải thun (để may quần áo lót..)


/,stɔki'net/

danh từ
vải chun (để may quần áo lót)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.