Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockfish




stockfish
['stɔkfi∫]
danh từ
cá khô không muối (thường) là cá moruy


/'stɔkfiʃ/

danh từ
cá khô không muối (thường là cá moruy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.