Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stocker


[stocker]
ngoại động từ
dự trữ, trữ
Stocker des marchandises
trữ hàng hoá
nội động từ
trữ hàng hoá
Stocker pour spéculer
trữ hàng hoá để đầu cơ
phản nghĩa écouler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.