Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-market




stock-market
['stɔk'mɑ:kit]
danh từ
thị trường chứng khoán
sự mua bán trên thị trường chứng khoán


/'stɔk,mɑ:kit/

danh từ
thị trường chứng khoán
sự mua bán trên thị trường chứng khoán

Related search result for "stock-market"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.