Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-in-trade




stock-in-trade
['stɔkin'treid]
danh từ
hàng có sẵn (để bán); hàng tồn kho
đồ nghề (của thợ hồ..)
ngón nghề; thủ thuật (về cách cư xử, hành động..)
(nghĩa bóng) tủ, kho


/'stɔkin'treid/

danh từ
hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho
đồ nghề
(nghĩa bóng) tủ, kho

Related search result for "stock-in-trade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.