|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stock
![](img/dict/02C013DD.png) | [stock] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stock de laine | | khối len sẵn có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un petit stock de cigarettes | | (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'en ai tout un stock | | tôi có cả lô cái ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | stock chromosomique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội | | ![](img/dict/809C2811.png) | stock d'or | | ![](img/dict/633CF640.png) | trữ kim |
|
|
|
|