Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-account




stock-account
['stɔkə,kaunt]
Cách viết khác:
stock-book
['stɔkbuk]
danh từ
sổ nhập và xuất hàng


/'stɔkə,kaunt/ (stock-book) /'stɔkbuk/
book) /'stɔkbuk/

danh từ
sổ nhập và xuất hàng

Related search result for "stock-account"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.