Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoae




stoae
['stouə]
danh từ số nhiều của stoa
như stoa


/'stouə/

danh từ, số nhiều stoae
cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp)

Related search result for "stoae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.