Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipule




stipule
['stipju:l]
danh từ
(thực vật học) lá kèm


/'stipju:l/

danh từ
(thực vật học) lá kèm

Related search result for "stipule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.