Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stinkpot




stinkpot
['stiηkpɔt]
danh từ
bô (đựng phân...)
bom hơi độc ném tay (như) stink-ball
người hôi; con vật hôi


/'stiɳkpɔt/

danh từ
bô (đựng phân...)
(như) stink-ball
người hôi; con vật hôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.