|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stimuli
stimuli | ['stimjulai] | | danh từ số nhiều của stimulus | | | như stimulus |
/'stimjuləs/
danh từ, số nhiều stimuli sự kích thích; tác dụng kích khích under the stimulus of hunger do tác dụng kích thích (thực vật học) lông ngứa (tôn giáo) đầu gậy của mục sư
|
|
|
|