Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stimulant


[stimulant]
tính từ
kích thích
Remède stimulant
thuốc kích thích
khuyến khích, động viên
Paroles stimulantes
những lời khuyến khích
danh từ giống đực
chất kích thích
Le café est un stimulant
cà-phê là một chất kích thích
sự khuyến khích, sự động viên
Ce garçon a besoin d'un stimulant
anh chàng ấy cần được động viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.