Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
still-fish




still-fish
['stil'fi∫]
nội động từ
câu cá trên thuyền bỏ neo


/'stifiʃ/

nội động từ
câu cá trên thuyền bỏ neo

Related search result for "still-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.