![](img/dict/02C013DD.png) | [stil] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please keep/stay/hold/sit/ stand still while I take your photograph |
| làm ơn giữ/ngồi/đứng yên khi tôi chụp ảnh cho anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | still water |
| nước phẳng lặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | absolutely/completely/perfectly still |
| tuyệt đối/hoàn toàn/vô cùng yên tĩnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in still meditation |
| trầm tư mặc tưởng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có gió |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a still day in August |
| một ngày lặng gió vào tháng tám |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thinh, nín lặng (người) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep a still tongue in one's head |
| làm thinh, nín lặng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu, bia...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | still cider |
| rượu táo không ga |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the still small voice (of conscience) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng gọi của lương tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | still waters run deep |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm ngầm chết voi |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẫn, vẫn còn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is still here |
| nó vẫn còn ở đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's still busy |
| cô ấy vẫn còn đang bận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc dù vậy; tuy nhiên; thậm chí như vậy; ấy thế mà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is old and still he is able |
| ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that would be nicer still/still nicer |
| điều đó thậm chí còn hay hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | still greater achievements |
| những thành tựu to lớn hơn nữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thêm vào; ngoài ra; tuy nhiên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he came up with still more stories |
| anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | better/worse still |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thậm chí tốt hơn/tồi hơn |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the still of night |
| trong sự yên tĩnh của ban đêm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một bức ảnh về một cảnh của một bộ phim |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stills from a new film |
| những ảnh lấy từ một bộ phim mới (được dùng để quảng cáo..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bức tranh tĩnh vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the still of the night |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tĩnh lặng của ban đêm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiết bị sản xuất rượu (rượu mạnh, úytki) bằng cách chưng cất; máy chưng cất |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho yên lặng, làm cho phẳng lặng; làm cho bất động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to still someone's fear |
| làm cho ai bớt sợ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wind stills |
| gió lặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the waves stilled |
| những con sóng đã lặng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy chưng cất (rượu) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưng cất; cất (rượu) |