Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stertorous




stertorous
['stə:tərəs]
tính từ
(y học) rống (tiếng thở)
tạo nên một tiếng ngáy to (sự hô hấp, thở)


/'stə:tərəs/

tính từ
(y học) rống (tiếng thở)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.