sterilization
sterilization | [,sterilai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sterilisation |  | [,sterilai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự khử trùng, sự làm tiệt trùng | |  | sự làm cho cằn cỗi | |  | sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh |
/,sterilai'zeiʃn/
danh từ
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng
sự làm cho cằn cỗi
sự làm mất khả năng sinh đẻ
|
|