|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterilization
sterilization![](img/dict/02C013DD.png) | [,sterilai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sterilisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,sterilai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khử trùng, sự làm tiệt trùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho cằn cỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh |
/,sterilai'zeiʃn/
danh từ
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng
sự làm cho cằn cỗi
sự làm mất khả năng sinh đẻ
|
|
|
|